CHỌN MỘT in English translation

choose one
chọn một
chọn 1
hãy lựa chọn một
lựa một
select one
chọn một
chọn 1
pick one
chọn một
chọn 1
lấy một
nhặt một
nhấc một
hãy chọn lấy một
hãy chọn một cái
pick
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
opt for one
lựa chọn một
chọn một
choosing one
chọn một
chọn 1
hãy lựa chọn một
lựa một
selecting one
chọn một
chọn 1
picking one
chọn một
chọn 1
lấy một
nhặt một
nhấc một
hãy chọn lấy một
hãy chọn một cái
chose one
chọn một
chọn 1
hãy lựa chọn một
lựa một
chooses one
chọn một
chọn 1
hãy lựa chọn một
lựa một
selects one
chọn một
chọn 1
picking
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
selected one
chọn một
chọn 1
picked
chọn
nhặt
lấy
cầm
đón
nhận
hái
nhấc
bắt
bế
picked one
chọn một
chọn 1
lấy một
nhặt một
nhấc một
hãy chọn lấy một
hãy chọn một cái
picks one
chọn một
chọn 1
lấy một
nhặt một
nhấc một
hãy chọn lấy một
hãy chọn một cái

Examples of using Chọn một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn vừa chọn một cuộc chiến với một con nhím ngụy trang nghèo nàn.
You just picked a fight with a poorly disguised hedgehog.
Sao anh ta chọn một nơi nhỏ như vậy?
How come he picked such a small place?
Cậu chọn một chỗ tuyệt vời để núp đấy.
You picked a great place to take cover.
Tôi đã vững chắc chọn một cái gì đó mới từ thích hợp ở đây.
I've certainly picked up something new from proper here.
Chọn một câu trả lời?
Picked an answer?
Cuối cùng, bọn họ chọn một nhà hàng Nhật.
In the end we picked a Japanese restaurant.
Chọn một trong những cuốn sách sau đây.
Choose ONE of the following books.
Chọn một hoặc 2 từ từ đoạn văn cho mỗi câu trả lời.
Choose ONE or TWO WORDS from the passage for each answer.
Chọn một trong hai đề tài để viết.
Choose ONE of the four topics to write about.
Hãy chọn một việc thôi và làm việc đó.
Just choose ONE thing and do that.
Chọn một điều cho bây giờ.
Choose ONE thing right now.
Chọn một ngày trong tuần.
Choose ONE day a week.
Bạn có thể chọn một trong bốn chủ đề sau.
You Can Choose ONE Of The Following Four Topics.
Tiếp theo, ta đã chọn một người có cái ác nằm ở căn bệnh.
Next, I have chosen one for whom evil is a disease.
Ngoài ra, kết quả của quá trình này là chúng tôi đã chọn một trong 52!
Also, the result of this process is that we have chosen one of 52!
Chọn một trạm gốc khác trong AirPort Utility, chọn File-> Import Configuration File.
Select another base station in AirPort Utility, and choose File-> Import Configuration File.
Vậy tại sao lại chọn một góc khác?
So why choose some other another angle?
Chọn một ngày hôm nay và tìm ra cho chính mình.
Pick one up today and find out for yourself.
Chọn một khoảng cách thích hợp.
Choose the appropriate distance.
Chúng ta cần chọn một ADC có tỷ số nhiễu tín hiệu tốt hơn.
We need to pick an ADC that has better signal-to-noise ratio.
Results: 4648, Time: 0.0731

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English