Examples of using Chọn một in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn vừa chọn một cuộc chiến với một con nhím ngụy trang nghèo nàn.
Sao anh ta chọn một nơi nhỏ như vậy?
Cậu chọn một chỗ tuyệt vời để núp đấy.
Tôi đã vững chắc chọn một cái gì đó mới từ thích hợp ở đây.
Chọn một câu trả lời?
Cuối cùng, bọn họ chọn một nhà hàng Nhật.
Chọn một trong những cuốn sách sau đây.
Chọn một hoặc 2 từ từ đoạn văn cho mỗi câu trả lời.
Chọn một trong hai đề tài để viết.
Hãy chọn một việc thôi và làm việc đó.
Chọn một điều cho bây giờ.
Chọn một ngày trong tuần.
Bạn có thể chọn một trong bốn chủ đề sau.
Tiếp theo, ta đã chọn một người có cái ác nằm ở căn bệnh.
Ngoài ra, kết quả của quá trình này là chúng tôi đã chọn một trong 52!
Chọn một trạm gốc khác trong AirPort Utility, chọn File-> Import Configuration File.
Vậy tại sao lại chọn một góc khác?
Chọn một ngày hôm nay và tìm ra cho chính mình.
Chọn một khoảng cách thích hợp.
Chúng ta cần chọn một ADC có tỷ số nhiễu tín hiệu tốt hơn.