Examples of using Champlain in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
CHAMPLAIN, New York- Một con đường một làng không có vạch ở ngoại ô New York,
Champlain đã.
Champlain đã.
Tượng Samuel de Champlain.
Bức tượng của Samuel de Champlain.
Ông phát hiện ra Hồ Champlain.
Ông phát hiện ra Hồ Champlain.
Hồ Champlain thuộc New York và Vermont.
Cầu Champlain mới mang tên chính thức Samuel de Champlain.
Bức tượng Samuel de Champlain.
Nhà hàng gần Montreal Marriott Chateau Champlain.
Cầu Champlain mới chính thức khánh thành.
Nhà hàng gần Lake Champlain Maritime Museum.
Loch Ness, Hồ Champlain Tại sao?
Ghi chú của Montreal Marriott Chateau Champlain.
Tàu USS Lake Champlain của Hải quân Mỹ.
Tàu sân bay USS Lake Champlain.
Nhà hàng gần Lake Champlain Maritime Museum.
Phá hủy cầu Champlain cũ tốn$ 400 triệu.
Champlain College mới học bổng sinh viên người Mỹ.