Examples of using Channing in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nam tài tử phim“ Magic Mike” Channing Tatum.
nhà tư tưởng trong đó có Ellery Channing, Margaret Fuller,
Tobak( cùng Neve Campbell) và The Business of Strangers Stockard( cùng Channing và Julia Stiles).
Đặc biệt trong cảnh khỏa thân( rất nhạt nhẽo) của anh, Pine đang làm việc trong một trạng thái mà trước đó đã được Chris Hemsworth trong Ghostbusters và Channing Tatum khám phá hầu như mọi thứ- kiểu đàn ông quyến rũ phi thường khoe nét đẹp của mình đầy tinh tế, một người sẵn sàng biểu lộ cụ thể và đồng thời gây cười bằng chính hình tượng đó.
Luật sư của Hoa Kỳ cho Quận Channing D. Phillips
Channing Tatum và vợ.
Channing Tatum Step Up.
Đấy là Channing Tatum.
Mày với Channing Tatum.
Tất nhiên đó là Channing.
Channing Frye thêm 10 điểm.
Channing Tatum với G. I.
Xem thêm về Channing Tatum.
Channing, tự giới thiệu đi.
Xem thêm về Channing Tatum.
Channing Tatum với G. I.
Bài viết liên quan Stockard Channing.
Channing Tatum ở dãy trên kìa.
Bài viết liên quan Stockard Channing.
Huyền thoại sân khấu Broadway Carol Channing.