Examples of using Chantal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Viết bởi Chantal Gautier.
Chào cô Chantal!
Viết bởi Chantal Gautier.
Nhạc sĩ: Chantal Kreviazuk| Lời: Chantal Kreviazuk.
Xin nhạc lossness của Chantal Chamberland.
Tôi chết mất, Chantal.
Chantal Biya năm nay 38 tuổi.
Marty, đây là Chantal.
Nhạc sĩ: Chantal Kreviazuk| Lời: Chantal Kreviazuk.
Cảm ơn Chantal. Tốt lắm.
Anh cần trị được Danger và Chantal.
Cảm ơn Chantal. Tốt lắm.
Chantal!- Quản lý chiến dịch.
Chantal, đừng châm lửa trong đó.
Chantal, em viết báo cáo đi.
Chantal!- Dạ?- Khóc khẽ thôi!
Chantal Thomass cũng muốn phá vỡ truyền thống.
Chantal!- Dạ?- Khóc khẽ thôi?
Chantal? Tới đây với tôi?
Danger, Chantal!- Gì thế?