Examples of using Chard in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chard! Anh ổn chứ?
Bánh rán dâu tây Chard bánh.
Chard! Anh ổn chứ?
Chard! Anh ổn chứ?
Chard! Anh ổn chứ?
Chard hoặc Swiss chard là một loại rau lá xanh.
Chard! Anh ổn chứ?
Chard! Anh ổn chứ?
John Chard- Công binh Hoàng Gia.
John Chard- Công binh Hoàng Gia.
Bây giờ tôi muốn trồng chard!
Làm thế nào để Nấu Red Chard.
Bây giờ tôi muốn trồng chard!
Nhóm tuần tra đã quay lại. Mr Chard.
Mr Chard, Tôi sẽ giúp anh.
Swiss chard= một loại cải xanh.
Chard? Đây là Adendofff đến từ Isandhlwana.
Swiss Chard có vị hơi đắng và mặn.
Một trong số lính của tôi là Hook Chard!
Nhóm tuần tra đã quay lại. Mr Chard.