Examples of using Chase in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bà Andrews… Có phải Chase và cô Clark có quan hệ tình cảm?
Chase Andrews này đâu còn là nhóc con.
Chase đâu?- Không biết.
Bài Hát Chase& Status.
Bài Hát Chase& Status.
Bài Hát Chase& Status.
Bài Hát Chase& Status.
Bài Hát Chase& Status.
Tác giả kịch bản: Chase Palmer, Cary Fukunaga, Gary Dauberman.
Bài Hát Chase& Status.
Ý anh nói là Chase?
Nó giống như ông tổ của trò Chase H. Q.
Hướng về Chase Bank.
Hướng về Chase Bank.
Và… tôi không làm thế này vì Chase.
Hạ buồm đi Chase.
Không có gì ngoài đó cả, Chase.
Và cô ấy cuồng Chase.
Thông báo là hắn chưa tới phố Chase.
Chào buổi sáng. Chase đâu?