Examples of using Checklist in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hãy đối xử với nó như một checklist và đảm bảo rằng bạn có tất cả mọi thứ.
Trong bộ sách màu đỏ đó có cuốn" The Checklist Manifesto: How to Get Things Right" của tác giả Atul Gawande.
PVNI có một danh sách tiêu chí( checklist) cho từng giai đoạn của tiến trình thẩm định.
Tôi đã tạo một checklist về các hành động để đưa mọi thứ vào vị trí.
Checklist giúp họ vượt qua mọi giai đoạn của quá trình và không phải là một phần trong hoạt động bán hàng.
Hãy đối xử với nó như một checklist và đảm bảo rằng bạn có tất cả mọi thứ.
Nếu bạn đang xử lý Panel Effect như một checklist như bản thân mong muốn,
Trong quy trình làm việc này, hãy tạo một checklist để bạn có kế hoạch gọi điện đàm thoại với khách.
Bạn có một cái checklist những điều bạn CHẮC CHẮN sẽ quên làm, mặc dù có thể bạn không hề quên.
Tất nhiên, bạn có thể tạo một checklist để xây dựng ngôi nhà nhỏ bé đầu tiên của bạn.
Mọi người thích sử dụng Checklist vì nó dễ dàng để tiếp nhận
Dưới đây là checklist những tiêu chí mà bản thân mình đã lập ra trong quá trình tìm kiếm trường cấp 3.
Yoast có một WordPress SEO Plugin mà giúp ích trong việc cải thiện SEO bằng việc cung cấp một checklist.
Đừng bao giờ bắt đầu 1 ngày mới mà chưa có checklist những việc cần làm.
đúng hơn là cho giáo viên như là một bản checklist trước khi bắt đầu bài học.
Tuy nhiên, không phải công ty nào có thể sử dụng một thứ đơn giản như checklist.
phải tạo một checklist để đảm bảo rằng bạn không quên cái gì hết.
Để đảm bảo chương trình đào tạo định hướng an toàn được áp dụng phù hợp với người lao động mới hãy sử dụng checklist.
bạn sẽ thích checklist bên dưới.
Bạn có thể chuyển một danh sách các mục thành một checklist với tính năng checkbox mới.