CHEKOV in English translation

mr. chekov
mr. chekhov

Examples of using Chekov in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chekov, cậu có thể nhập toạ độ.
Mr Chekov, can you plug in the coordinates.
Ừ, Chekov. Chuyện gì thế?
What is it?-Yes, Mr Chekov.
Chekov, nắm quyền chỉ huy!
Mr Chekov, you take the conn!
Bảng điều khiển vũ khí, Chekov!
Man the weapons console, Mr Chekov.
Giờ chỉ còn Chekov và Spock.
Now it's just down to Chekov and Spock.
Dựng khiên chắn, Chekov.
Shields, Mr Chekov.
Thế còn Chekov?
What about Chekov?
Cho chúng tôi xem ba hành tinh hạng M, Chekov.
Show us the three Class-M planets, Mr Chekov.
Để mắt tới nó. Chekov.
See to it. Very well, Mr Chekov.
Anh quên một điều, Chekov.
You're forgetting something, Mr Chekov.
Khá đúng, Chekov!
Quite correct, Mr Chekov.
Nhà văn Hoa Kỳ Cynthia Ozick gọi Munro là“ Chekov của chúng ta”.
The American writer Cynthia Ozick called Munro"our Chekhov.".
Nhà văn Hoa Kỳ Cynthia Ozick gọi Munro là“ Chekov của chúng ta”.
Fellow short story writer Cynthia Ozick has called Munro“our Chekhov.”.
Đáng chú ý nhất, Yelchin sẽ thể hiện vai Pavel Chekov trong siêu phẩm“ Star Trek Beyond” của hãng phim Paramount, công chiếu vào ngày 22/ 7 tới.
Most notably, Yelchin will be seen next reprising his role as Pavel Chekov in Paramount's“Star Trek Beyond,” which debuts on July 22.
Cả hai vai- Chekov và Kyle Reese- đều là những thử thách bởi đó là những biểu tượng,
Both of these characters, Chekov and Kyle Reese, are challenges because they have been these iconic, previous characters
Chekov, Hạ sĩ Landon,
Mr. Chekov, Yeoman Landon,
Nhưng mày biết Chekov rồi đấy, hắn đã đặt cược một khoản Quatloos lớn vào đây,
But Chekov, you see, he's got a whole fat stack of quatloos riding on this
Chekov, tôi nghĩ anh đã kiếm được lương tuần này rồi?
Mr. Chekov, I think You have earned your pay For the week, But where is the Source of that power?
Chekov có tọa độ có thể dẫn đến căn cứ của Krall, ta nên đi thôi!
Chekov has the coordinates that can lead us to Krall's base, so we go!
Chekov, đó là vì tôi thiếu khả năng cảnh báo anh
Mr. Chekov, therein lies my lack of ability to alert you and your captain to
Results: 389, Time: 0.0213

Top dictionary queries

Vietnamese - English