Examples of using Cherie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chào Cherie Chào ông.
Elodie cherie- chơi cứng.
Đập tay, Cherie!
Bọn anh yêu em Cherie.
Nghe Vũ với Cherie Blair.
Cherie tỉnh dậy đi!
Nó là vé vào Mon Cherie.
Không, cảm ơn Cherie.
Cherie, đây không phải.
Đi ra ngoài cửa, cherie.
Đó lại là Cherie.
Cái này từ Mon Cherie.
Anh lại nghĩ đến Cherie à?
Cherie, ăn đi này.
Nghe Vũ với Cherie Blair.
Nghe Vũ với Cherie Blair.
Cherie! James, đi thôi.
Của mày đã bao lâu rồi, Cherie?
Cherie sinh con rồi này!
Miss Dior Cherie được ra mắt vào năm 2005.