CHO BẠN RẤT NHIỀU in English translation

you many
bạn nhiều
ngươi nhiều
anh nhiều
các con nhiều
cô nhiều
em rất nhiều
cậu rất nhiều
cháu nhiều
ông rất nhiều
you plenty
bạn nhiều
bạn đủ
bạn vô
cô rất nhiều
you a great deal
bạn rất nhiều
anh rất nhiều
you so much
bạn rất nhiều
anh rất nhiều
anh nhiều lắm
em rất nhiều
cô rất nhiều
em nhiều lắm
ông rất nhiều
chị rất nhiều
cậu rất nhiều
con rất nhiều
you numerous
bạn nhiều
for you a lot
cho bạn rất nhiều
you greatly
bạn rất nhiều
ngươi rất
you to a lot
you with a plethora
cho bạn rất nhiều
you with a ton
cho bạn rất nhiều
you very much

Examples of using Cho bạn rất nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ của bạn đã cho bạn rất nhiều, quan trọng nhất là cuộc sống.
Your mom has given you so much, most importantly, life.
Nó dạy cho bạn rất nhiều về bản thân và nhận thức của bạn về thế giới.
Will teach you much about yourself and the world.
Họ có thể chỉ cho bạn rất nhiều điều thú vị.
It can show you so many cool things.
Chắc chắn nó sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều!!
This is surely going to help a lot!!
Việc có một phòng kho trong ngôi nhà của bạn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.
So having one in your garage will help a lot.
Hiểu rõ các đối thủ cạnh tranh cũng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.
Knowing the competitors' promotional strategy could also help you much.
Nếu họ thích bạn, họ sẵn sàng trả cho bạn rất nhiều tiền.
If they like you, they will give you a lot of money.
Việc chuyển tài liệu sang PDF cho bạn rất nhiều lợi ích.
Being able to convert your documents to PDF gives you a lot of benefits.
Nếu họ thích bạn, họ sẽ cho bạn rất nhiều tiền.
If they like you, they will give you a lot of money.
Tuy nhiên, đây là một thành phố cung cấp cho bạn rất nhiều hơn nữa.
However, this is a city that offers you so very much more.
Một mạng lưới bạn bè rộng sẽ giúp cho bạn rất nhiều.
And a strong network of friends helps a lot.
Chuyện tình cảm cá nhân mang đến cho bạn rất nhiều sự hài lòng.
A PR provides you with a great deal of personal satisfaction.
Ngoài ra còn tiện lợi cho bạn rất nhiều lần.
She does favors for you many times.
mang lại cho bạn rất nhiều câu chuyện mà chưa bao giờ được thấy trên truyền hình trước đây.
bringing you many stories that have never been told on television before.
Hướng dẫn Photoshop này sẽ dạy cho bạn rất nhiều kỹ thuật mà bạn có thể sử dụng để nâng cao hình ảnh của bạn..
This Photoshop tutorial will teach you many techniques that you can use to enhance your photos.
Hơn nữa, là một biên dịch cho bạn rất nhiều cơ hội để làm việc độc lập.
Moreover, being a translator offers you plenty of opportunities to work independently.
Các trường kinh doanh sẽ dạy cho bạn rất nhiều quy tắc áp dụng trong thế giới kinh doanh và tầm quan trọng của chúng.
The business school will teach you many rules that apply in the business world and the importance of playing by each.
Tipping ông có thể mang lại cho bạn rất nhiều thông tin, do đó, không được keo kiệt!
Tipping him will bring you a great deal of details, so don't be stingy!
họ cung cấp cho bạn rất nhiều mẫu cho trang bóp,
they offer you plenty of templates for your squeeze page,
Trò chơi sẽ mang lại cho bạn rất nhiều ấn tượng đáng kinh ngạc, mà bạn sẽ không ngờ tới ở một tựa game đấu thẻ bài.
The game will bring you many amazing impressions, which you will not expect in a title card game.
Results: 485, Time: 0.0895

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English