CHO CÁC BLOGGER in English translation

for bloggers
cho các blogger
cho các bloggers
cho các blog
the blogger
blogger
blog

Examples of using Cho các blogger in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cũng có thể thiết lập một mạng dành riêng cho các bloggercác thành viên phải trả một khoản lệ phí hoặc kiếm được tiền thông qua quảng cáo hoặc infoproduct.
You can also set up a network that's specific to bloggers and have members pay a fee or earn money through ads or infoproducts.
Bạn có thể đưa ra lời khuyên nào cho các blogger muốn quảng cáo chiêu hàng mà họ chưa hợp tác?
What advice can you give to bloggers who want to pitch brands they have not yet worked with?
Tìm kiếm Google cho các blogger thực hiện đánh giá
Search Google for bloggers that do reviews and lists of products
Người dùng có thể quyên góp chia sẻ doanh thu của họ cho các bloggercác nhà cung cấp nội dung web khác thông qua micropayments.
You, the user, can then donate to bloggers and or other web content providers through a micropayment system.
Những chiến thuật này là phổ biến không chỉ để troll mà còn cho các blogger, nhà báo
These tactics are common not just to trolls but to bloggers, journalists and politicians who attack science,
Nhiều công ty sẵn sàng trả tiền cho các blogger để xem xét một số sản phẩm.
There are many companies that are willing to pay bloggers to write reviews of their products.
Pingback cho phép bạn thông báo cho các blogger khác rằng bạn đã liên kết đến bài viết của họ trên trang web của bạn.
Pingback allows you to notify other bloggers that you have linked to their article on your website.
Dưới đây là danh sách những người tốt cho các blogger có thể giúp bạn xây dựng một cộng đồng xung quanh blog của bạn.
Here is a list of good ones for bloggers that can help you build a community around your blog.
Hỏi: Bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào cho các blogger quan tâm đến việc tạo blog siêu địa phương?
Q: What advice would you give to bloggers who are interested in creating a hyperlocal blog?
Các nền tảng như Instagram và Pinterest rất phù hợp cho các blogger dựa rất nhiều vào nội dung trực quan.
Platforms like Instagram and Pinterest are a great fit for bloggers that rely a lot on visual content.
Họ đang cho các blogger một cơ hội tuyệt vời để tạo thu nhập thụ động cao hơn.
They are giving bloggers a great opportunity to generate a higher passive income.
VigLink: Hoàn hảo cho các blogger sử dụng các từ liên quan đến thương mại trong bài viết của họ.
VigLink: Perfect for bloggers who use commerce-related words in their articles.
Một số người nghĩ rằng tôi làm việc nhiều nhất cho các blogger trong các mẹo viết blog nhưng tôi thực sự đang chơi chúng.
Some think I outwork most bloggers in the blogging tips niche but I am really out playing them.
cung cấp cho bạn một nơi để viết lại cho các blogger.
attracts people's attention and provides you with a place to write again for the blogger.
có rất nhiều luồng thu nhập mở ra cho các blogger.
built up an audience, there are lots of income streams open to bloggers.
yêu cầu chính phủ Việt Nam trả tự do cho các blogger.
in a statement, said that it was“deeply concerned” and urged the Vietnamese government to free the bloggers.
Điều này giống như việc mỗi ngày lại có thêm nhiều công cụ mới cho các blogger.
It seems like every day there are new tools available to bloggers.
Ủy ban bảo vệ nhà báo mới ra báo cáo nêu tên 10 quốc gia tồi tệ nhất cho các blogger.
The Committee to Protect Journalists names the ten worst countries in the world to be a blogger.
Một trong những điểm quan trọng của lời khuyên mà mọi người dành cho các blogger là hãy kiên định.
One of the key points of advice everyone gives to bloggers is to stay consistent.
Ủy ban bảo vệ nhà báo mới ra báo cáo nêu tên 10 quốc gia tồi tệ nhất cho các blogger.
The Committee to Protect Journalists names its 10 worst countries to blog from.
Results: 350, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English