Examples of using Choe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nói chuyện với công chúng ở Bangalore, Karnataka, Ấn Độ vào ngày 30 tháng 1: Thánh Đức Đạt Lai Lạt Ma sẽ có buổi nói chuyện với công chúng về“ Khám phá Hạnh phúc trong những lúc gặp khó khăn” do Tổ chức Bảo tồn Truyền thống Đại Thừa( FPMT) và Choe Khor Sum Ling tại Sân bãi Trường Cao đẳng Quốc gia, Basanavagudi vào buổi chiều.
Choe Kang- il- Phó vụ trưởng phụ trách vấn đề Bắc Mỹ của Bộ Ngoại giao Triều Tiên- cho biết:“ Các người có thể áp đặt bất kỳ lệnh trừng phạt nào
Kim Won Hong( Bộ trưởng An ninh Nhà nước), Choe Pu II( Bộ trưởng Bộ Bảo vệ An ninh Nhân dân) và Kim Chang Sop( Giám đốc Ban Chính trị của Bộ An ninh Nhà nước).
CHOE SANG- HUN phóng viên the new york time.
CHOE SANG- HUN phóng viên the new york time.
Chúng ta sẽ tấn công tướng CHOE Yeong.
Cái gì? Chúng ta sẽ tấn công tướng CHOE Yeong.
An8} BÀI THƠ CỦA CHOE JE- U.
Gì vậy? TIN NHẮN MỚI CHOE HUN.
Hiện giờ, chúng ta cần tập trung nỗ lực khôi phục lại danh dự cho Giáo chủ…{\ an8} THỦY VÂN CHOE JE- U, GIÁO CHỦ ĐỜI THỨ NHẤT{\ an8}
Thanh tra Choe.
Chủ tịch Choe?
Đội trưởng Choe.
Choe yu na.
Cảnh sát Choe.
Cậu Choe.
Này Thanh tra Choe.
Là về Choe Su Hyeon.
Tôi là Choe Hyeong Bae.
Này, cảnh sát Choe.