Examples of using Chowder in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phải thử Clam Chowder!!
Mình cũng thích clam chowder.
Hải sản và Veggie Chowder.
Mình cũng thích clam chowder.
Mình cũng thích clam chowder.
Phải thử Clam Chowder!!
Mình cũng thích clam chowder.
Chúng ta mất Chowder. Roach.
Chowder cá hồi hun khói.
Người ném yếm Trong Chowder bà Murphy.
Tôi đang nghĩ đến chuyện mất Chowder.
Chowder: xử lý khéo léo.
Chowder là tuyệt vời như mọi khi.
Panini là sau khi Chowder một lần nữa.
Endive, và cũng là sở hữu của Chowder.
Biến thể của chowder có thể là hải sản hoặc rau.
Ceviche cũng là một người bạn thân gần Chowder.
Chowder sẽ đưa anh đi tham quan xung quanh.
Món chowder nhắc tôi về nhà”.
Ở Chowder nghêu Connecticut, sữa được sử dụng thay vì kem.