Examples of using Chrissy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bạn có thể theo dõi các nhà sáng lập chuyên gia như Chrissy Fichtl của thương hiệu nước hoa cao cấp có trụ sở tại Brooklyn Apotheke hay Jena Min, người sáng lập badass của thương hiệu làm đẹp CBD Verboden.
chưa từng thấy một con chó con nào ở trong tình trạng tồi tệ như vậy,” Chrissy Kaczynski, thành viên sáng lập nhóm cứu hộ Những người bạn của động vật ở DeKalb, nói với tờ TODAY. com.
Bởi vì vòng quay của số phận- và vì Facebook lẫn Google đều không thể nhận ra Krissy là một biến thể của Chrissy( đến bây giờ vẫn thế)- Tôi không biết được là em đã phải bỏ học trong học kỳ hai năm cuối cấp,
gái- phòng ăn trưa, cứ nghĩ phải là nơi yên bình tĩnh lặng mới phải- và Chrissy gấp cuốn tạp chí đọc nãy giờ lại
gái- phòng ăn trưa, cứ nghĩ phải là nơi yên bình tĩnh lặng mới phải- và Chrissy gấp cuốn tạp chí đọc nãy giờ lại và mở miệng,“ Thế nào các nàng,
Không. Chrissy.
Vì Chrissy.
Không. Chrissy.
Chrissy đã gọi.
Chrissy rất vui.
Chrissy. Xin chào?
Cảm ơn, Chrissy.
Không, Chrissy Kiff đóng.
Chrissy. Không!
Chrissy đang mang bầu.
Dậy đi, Chrissy.
Nơi Chrissy bị giết.
Nó hại Chrissy?
Chrissy, chờ đã.
Đó là Chrissy Teigen.