Examples of using Christoph in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đã thử Callejas vào ngày 1 tháng 9 năm 2003 cùng với cựu quan chức DINA Christoph Willeke Flöel với tư cách là thủ phạm của vụ giết hai người của Tướng Carlos Prats vầ vợ.[ 1]
Carmen Reinhart( Đại học Harvard) và Christoph Trebesch( Viện Kiel),
luật bảo mật ngân hàng đã bị vi phạm bởi bốn người: Christoph Meili( 1997), Bradley Birkenfeld( 2007),
Anh là Christoph.
Ảnh của Christoph Gerigk.
Ảnh của Christoph Gerigk.
Ảnh: Christoph. G.
Viết bởi Johann Christoph Arnold.
Âm nhạc: Christoph Willibald Gluck.
Viết bởi Johann Christoph Arnold.
Không… ông ta là Christoph.
Viết bởi Johann Christoph Arnold.
Christoph, chú thấy chứ?
Christoph Niemann là một họa sĩ.
Ông làm việc với Christoph.
Năm 1945, Christoph Adam 14 tuổi.
Christoph, chú thấy chứ?
Đức Hồng y Christoph Schönborn, O. P.
Đức Hồng Y Christoph Schönborn nói.
Ðức Hồng Y Christoph Schonborn của Vienna.