CHUNK in English translation

chunk
một đoạn
một phần
đoạn
một
phần
khối
miếng
lượng
lớn
chunks
một đoạn
một phần
đoạn
một
phần
khối
miếng
lượng
lớn

Examples of using Chunk in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
XML và họ hàng của nó có thể được coi là một loại định dạng dựa trên khối, vì các yếu tố dữ liệu được xác định bằng cách đánh dấu gần giống với định danh chunk.
XML and its kin can be loosely considered a kind of chunk-based format, since data elements are identified by markup that is akin to chunk identifiers.
Mỗi một chunk( đoạn dữ liệu) được xác định bằng một chunk handle 64 bit duy nhất không thể biến đổi mà mang tính toàn cục, được gán bởi máy chủ( master) vào thời điểm tạo chunk.
Each chunk is identified by an immutable and globally unique 64 bit chunk handle assigned by the master at the time of chunk creation.
Những hương vị đặc biệt của Ben& Jerry mãi cho đến những năm 1980 mới được ra mắt bao gồm: New York Super Fudge Chunk và Cherry Garcia với doanh thu lên đến 32 triệu đô vào năm 1987.
Signature flavors were unveiled throughout the 1980s- including New York Super Fudge Chunk and Cherry Garcia- and by 1987, sales were at $32 million.
Tại thị trường bán lẻ Mỹ, 30% cá ngừ đóng hộp bán ra là các sản phẩm làm từ cá ngừ albacore trong khi phần lớn là cá ngừ thịt sáng- Chunk Light( cá ngừ vằn).
In the US retail market, 30% of canned tuna sold are products made from albacore while most are light tuna- Chunk Light(skipjack tuna).
Những hương vị đặc biệt của Ben& Jerry mãi cho đến những năm 1980 mới được ra mắt bao gồm: New York Super Fudge Chunk và Cherry Garcia với doanh thu lên đến 32 triệu đô vào năm 1987.
Signature flavors were unveiled throughout the 1980s-including New York Super Fudge Chunk and Cherry Garcia-and by 1987, sales were at $32 million.
sau đó đặt cược từng chunk cùng số cho 35 lần liên tiếp spin.
then bet each chunk on the same number for 35 consecutive spins.
Nghiên cứu trước đây của Zacks và những người khác đã chỉ ra rằng bộ não chia các hoạt động của cuộc sống hàng ngày thành một hệ thống các sự kiện nhỏ hơn hoặc chunk khác nhau, và việc chúng ta xác định sự chuyển đổi hoặc ranh giới giữa các khối này có hậu quả cho những trải nghiệm này được mã hóa trong ký ức của chúng tôi.
Previous research has shown that the brain breaks up the activities of daily life into a hierarchy of distinct smaller events or“chunks,” and that our ability to identify transitions or“boundaries” between these chunks has consequences for how these experiences gets encoded in our memories.
sữa lắc không có chunk, súp rau tươi,
go to 450 blending watt for chunk free smoothies
Nghiên cứu trước đây của Zacks và những người khác đã chỉ ra rằng bộ não chia các hoạt động của cuộc sống hàng ngày thành một hệ thống các sự kiện nhỏ hơn hoặc chunk khác nhau, và việc chúng ta xác định sự chuyển đổi hoặc ranh giới giữa các khối này có hậu quả cho những trải nghiệm này được mã hóa trong ký ức của chúng tôi.
Previous research by Zacks and others has shown that the brain breaks up the activities of daily life into a hierarchy of distinct smaller events or"chunks," and that our ability to identify transitions or"boundaries" between these chunks has consequences for how these experiences gets encoded in our memories.
bạn chủ động tìm kiếm cho chunk trong phương tiện truyền thông đó để sử dụng cho chính mình.
the words that you need to understand the language naturally, anyway- especially if you're actively looking for chunks in that media to use for yourself.
bạn chủ động tìm kiếm cho chunk trong phương tiện truyền thông đó để sử dụng cho chính mình.
you'll pick up the words that you need to understand the language naturally, anyway-especially if you're actively looking for chunks in that media to use for yourself.
Chunk.
It's Chunk.
Bỏ ra, Chunk.
Get off me, Chunk.
Chunk, lại đây.
Chunk, come here.
Của mỗi chunk.
Of each chunk.
Sloth yêu Chunk".
Sloth love Chunk.
Có thể Chunk đã chết.
Maybe Chunk is dead.
Bỏ ra, Chunk.
Get off, Chunk.
No, Captain Chunk!
No, Captain Chunk!
Pineapple Chunk Hạt giống cần sa.
Pineapple Chunk Cannabis Seeds.
Results: 168, Time: 0.0231

Top dictionary queries

Vietnamese - English