CHUYỂN THÀNH in English translation

translate into
chuyển thành
dịch thành
dịch vào
turn into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
transform into
biến thành
chuyển đổi thành
chuyển hóa thành
trở thành
thay đổi thành
convert into
chuyển đổi thành
biến đổi thành
converted into
chuyển đổi thành
biến đổi thành
translates into
chuyển thành
dịch thành
dịch vào
transformed into
biến thành
chuyển đổi thành
chuyển hóa thành
trở thành
thay đổi thành
turned into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
transferred into
chuyển vào
truyền vào
changed into
thay đổi thành
biến thành
chuyển thành
transitioned into
translated into
chuyển thành
dịch thành
dịch vào
turns into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
turning into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào
converts into
chuyển đổi thành
biến đổi thành
translating into
chuyển thành
dịch thành
dịch vào
transforms into
biến thành
chuyển đổi thành
chuyển hóa thành
trở thành
thay đổi thành
transforming into
biến thành
chuyển đổi thành
chuyển hóa thành
trở thành
thay đổi thành
transfer into
chuyển vào
truyền vào
converting into
chuyển đổi thành
biến đổi thành
move into

Examples of using Chuyển thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fuete có thể chuyển thành vàng, và trong khi Moneda Corriente thì không.
The fuete could convert to gold, and while the Moneda Corriente did not.
Có thể chuyển thành monopod.
Can be transformed into a monopod.
UMP sau đó chuyển thành nucleotide cytidine triphosphate( CTP).
UMP can then be converted to the nucleotide cytidine triphosphate(CTP).
nó bắt đầu chuyển thành ion hypoclorit( OCl-).
it starts to convert to the hypochlorite ion(OCl-).
Năng lượng mặt trời có thể chuyển thành điện năng bằng hai cách.
Solar energy can be converted to electricity in two ways.
Năm 1994, ông chuyển thành máy móc xây dựng.
In 1994, he was transformed into a construction machinery.
Tình yêu có thể chuyển thành căm ghét.
Love can be transformed into hate.
Đặc trưng 4: Tính kết hợp nên chuyển thành Tác phong công nghiệp.
Feature 4: Cohesiveness should be turned into industrial manners.
Khi ở trong gan, nó chuyển thành 25- hydroxyvitamin D.
Once in the liver, it's converted into 25-hydroxyvitamin D.
Mất bao nhiêu lâu để thức ăn chuyển thành mỡ bụng???
How long does it take the body to turn food to fat?
bạn muốn chuyển thành MP3.
find the video you want to convert to MP3.
Bây giờ, bạn mở video Slow motion bạn muốn chuyển thành video thường.
Now open the slow-motion video which you wish to convert to the normal video.
Các ghi chú được ghi nhận ngay trong khi đọc và có thể chuyển thành thẻ học bài.
Notes taken while reading can be turned into study cards.
Câu chuyện mang ý nghĩa mà không cần phải chuyển thành khái niệm.
Stories carry meaning without having to be translated into concepts.
Mọi chiếc EMB- 120RT S/ Ns đều có thể chuyển thành kiểu EMB- 120ER.
All EMB-120RT S/Ns may be converted into the model EMB-120ER.
tiền thuế sẽ chuyển thành thuế lương.
the levy would convert to a payroll tax.
Tsiuri sử dụng chúng mỗi đêm để ngăn chặn các xác chết chuyển thành màu đen.
Tsiuri used them every night to prevent the corpse from turning black.
Bất kỳ thông tin nào cũng có thể chuyển thành Infographic.
In general, ANYTHING could be transformed into an infographic.
Đây là những tài sản không thể chuyển thành tiền mặt nhanh chóng.
These are assets that cannot be turned into cash quickly.
Khoang tàu( 4 giường mỗi khoang, có thể chuyển thành 2 giường).
Cabins(4 shared berths- can be converted to 2 private berths).
Results: 3675, Time: 0.0663

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English