Examples of using Cinderella in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Làm thế nào để chơi Cinderella Ball Gowns.
bạn có thể trở thành một Cinderella.
Căn phòng bí mật trong lâu đài Cinderella.
Trang Phục Cinderella.
Fan của“ Nick and Norah' s Infinite Playlist” sẽ yêu thích câu chuyện“ Cinderella” thời hiện đại dễ thương này.
Tôi chụp ảnh selfie trước lâu đài của Cinderella nhưng cô gái bên cạnh có vẻ không ủng hộ…”.
Hai người họ đổ thêm một lượng lớn tương ớt vào li Cinderella, biến nó thành đồ phong cách Mexico khiến cho Birdway quằn quại trên sàn.
Giáo viên:“ Mặc dù Cinderella có một bà tiên đến giúp đỡ cô ấy, nhưng sự giúp đỡ của một bà tiên là không đủ.
Eakes cũng đóng vai chính trong các bộ phim Cinderella và Love Letters cùng với người bạn diễn cũ Jeff Trachta ở Los Angeles.
Cinderella and Four Knights được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên xuất bản năm 2011.
Cách tính trọng lượng Cinderella( tính bằng kilôgam)
Jepsen nhận vai Cinderella trong phiên bản Broadway của Cinderella, Rodgers& Hammerstein' s Cinderella. .
Chúng tôi có khu phức hợp Cinderella- có một bà đỡ đầu tiên sẽ đến và cứu chúng tôi.”.
Chúng tôi có khu phức hợp Cinderella- có một bà đỡ đầu tiên sẽ đến và cứu chúng tôi.”.
Trong Cinderella Kenneth Branagh- đạo,
Trong trường hợp đó, với vai Cinderella- Tà Nhãn Rikka- chan,
Tôi sẽ đi tìm Cinderella… người có thể lấy cái này làm nịt vớ chân.
Ever After( 1998), một bản chuyển thể Cinderella, là bộ phim hành động sống cuối cùng của bộ phận[ 4].
Chúng tôi có khu phức hợp Cinderella- có một bà đỡ đầu tiên sẽ đến và cứu chúng tôi.”.
Tuy nhiên cho đến năm 2006 thì nó đã được thay thế bởi lâu đài Cinderella ở Disneyland Paris.