CITI in English translation

citi
citigroup
citibank

Examples of using Citi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thor chuyển các Revengers đến sông Citi, nơi họ bị đánh bại bởi The Avengers
Thor teleported the Revengers to the Citi Field, where they where subdued by both The Avengers
Đó là lý do vì sao Quỹ Citi cam kết đầu tư 100 triệu đô la Mỹ hỗ trợ cho 500.000 thanh niên trên toàn thế giới để họ sẵn sàng khởi nghiệp và đi làm vào năm 2020.”.
Which is why the Citi Foundation has committed to invest $100 million to support 500,000 youths to become career-ready and employable by 2020.”.
Tại giải Citi Open đang diễn ra ở Washington,
At the Citi Open tournament taking place in Washington,
Được biết, Quỹ Citi tại VN cam kết đầu tư 100 triệu USD hỗ trợ trang bị cho 500.000 thanh niên để họ sẵn sàng khởi nghiệp
It is known that the Citi Foundation in Vietnam has undertaken investing US$100 million to equip skills for 500,000 young people enabling them to start their businesses
Citi và ADB sẽ hợp tác nhằm tăng cường khả năng tiếp cận tới các dịch vụ tài chính cho các hộ gia đình ở mức thu nhập thấp, các chủ DN nhỏ, đặc biệt chú trọng tới vùng nông thôn và vùng xa xôi hẻo lánh tại châu Á và Thái Bình Dương”.
Together, Citibank and ADB will improve access to financial services to even more low-income families and small business owners, especially in rural and remote areas in Asia and the Pacific.”.
Citigroup cũng không ấn tượng với đánh giá của Moody' s:“ Citi không đồng ý mạnh mẽ với phân tích của Moody' s về ngành ngân hàng và tin tưởng vững chắc rằng việc hạ tín nhiệm City là độc đoán và hoàn toàn không thể chấp nhận.”.
Citigroup also reacted sharply, saying it“strongly disagrees with Moody's analysis of the banking industry and firmly believes its downgrade of Citi is arbitrary and completely unwarranted.”.
Đây chính là vấn đề mà Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc( UNDP), Quỹ Citi Foundation và Bộ Khoa học
This is the issue that the United Nations Development Programme(UNDP), the Citi Foundation and the Ministry of Science and Technology(MOST) are working together
Các nhóm làm việc chuyên trách này đã chứng tỏ là một nền tảng vững chắc cho chiến lược phát triển kinh doanh của Citi với các công ty đa quốc gia châu Á trên toàn cầu.
The national desks have proved to be a strong foundation for Citi's strategy of growing its business with Asian multinationals globally.
xã hội, cũng như các mục tiêu bền vững của Citi.
social risk management and sustainability goals for Citi's own businesses and operations.
sự khám phá sâu rộng về các mục tiêu chiến lược của Citi cho sự phát triển Hồng Kông.
composition of business units, operational, spatial and technological needs, and a more extensive discovery of Citi's strategic goals for Hong Kong.
tỷ số 6- 4, 6- 7( 7), 10- 5 để giành vé vào tứ kết giải Citi Open 2019.
10-5 to win tickets to the Citi Open quarter-finals in 2019.
Đến mùa sân cứng Bắc Mỹ ở tháng 7 và tháng 8, tay vợt Australia liên tục chỉ trích trọng tài ở các trận đấu anh tham dự, từ Citi Open đến Cincinnati Masters.
In the North American hard court season in July and August, the Australian player repeatedly criticized the referee in the matches he attended, from the Citi Open to the Cincinnati Masters.
Nguy cơ‘ Brexit'( Anh rời khỏi Liên minh châu Âu) nhiều khả năng sẽ tạo nên kịch bản phức tạp đối với các nhà hoạch định chính sách Hoa Kỳ, và chúng tôi không kỳ vọng Fed sẽ tăng lãi suất cho đến cuộc trưng cầu dân ý vào tháng Sáu…,” Citi cho biết.
The risk of‘Brexit' is likely to complicate matters for U.S. policymakers, and we do not expect the Fed to move until after the June referendum,” the note said.
Trung tâm dịch vụ Citi Ba Lan đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược nhằm đào tạo các kỹ năng và năng lực cần thiết để làm việc thành công trong lĩnh vực AML và Tuân thủ.
by the AML industry, Kozminski University and Citi Service Center Poland established strategic partnership aimed at training skills and competences necessary to successfully work in the field of AML and Compliance.
Một báo cáo 2019 về Citi Bike ở thành phố New York cho thấy chương trình chia sẻ xe đạp đã đến mọi khu vực thu nhập cao( khu vực có dân cư đông hơn$ 200,000 thu nhập trung bình) nhưng chỉ có ba khu phố thu nhập thấp 10( khu vực mà người dân có thu nhập trung bình$ 20,000).
A 2019 report on Citi Bike in New York City found that the bike-share program reached every high-income neighbourhood(areas populated by people with greater than $200,000 median income) but only three in 10 low-income neighbourhoods(areas where people had less than $20,000 median income).
Theo báo cáo" Wealth Report 2012" của Knight Frank và Citi Private Wealth,
According to the Knight Frank and Citi Private Wealth's 2012 Wealth Report, will be among
Citi cũng đã làm việc cùng với 10 đối tác phi
Citi also worked alongside 10 NGO partners to give back to the community,
các đối thủ Citi, Bank of America,
and rivals Citi, Bank of America,
Microsoft, Citi Group, P& G,
Microsoft, Citi Group, P&G,
SPG và Citi, cũng như sự hợp tác của họ với United có nghĩa là tôi có thể sử dụng điểm để làm điều đó miễn phí!
thanks to Singapore's partnerships with Chase, American Express, SPG, and Citi, as well their partnership with United means I can use points to do it for free!
Results: 541, Time: 0.0205

Top dictionary queries

Vietnamese - English