Examples of using Clap in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
xin vui lòng cho nó một CLAP!
xin vui lòng cho nó một CLAP!
xin vui lòng cho nó một CLAP!
Sau vài buổi thảo luận với khách hàng, CLAP đã đưa ra ba điểm chính định hình phong cách của Little Stories là: trò chơi, sự đơn giản và khả năng thích ứng.
Sau khi đe dọa đuổi tôi ra khỏi khu vực, cuối cùng họ đồng ý chỉ cho tôi thấy mục tiêu CLAP đang mong muốn đạt được.
hãy nhấn nút CLAP đó để hiển thị cho người khác!
Tổng thống Maduro cũng đã tuyên bố rằng Ủy ban Cung ứng và Sản xuất Địa phương( CLAP) sẽ được triển khai để cung cấp thực phẩm và nước.
hãy nhấn nút CLAP đó để hiển thị cho người khác!
cho một chiếc túi CLAP: một gói thực phẩm
Colombia đã thông báo họ tịch thu 15 container hàng chứa hơn 25.000 hộp CLAP, trong đó có gạo mọt và thực phẩm hỏng.
Hướng dẫn mới thậm chí còn thành công hơn so với cũ mặc dù vì chi phí tăng lên, chúng tôi đã phải tăng số tiền quyên góp tối thiểu của VĐV để kiếm được 2 bảng cộng với 10% thuế CLAP( CLAP- Levy cho các dự án thay thế).
Colombia đã thông báo họ tịch thu 15 container hàng chứa hơn 25.000 hộp CLAP, trong đó có gạo mọt
chủ yếu ban phát các gói CLAP cho nhân viên chính phủ và những người ủng hộ.
DVD 2 là các MV tiếng Hàn“ FIRE( SPACE)”,“ FIRE( STREET)”,“ I DON' T CARE”,“ FOLLOW ME”,“ CLAP YOUR HANDS”,“ IT HURTS”,“ CAN' T NOBODY” phiên bản tiếng Anh.
Clap clap, giỏi quá giỏi quá!
Đăng bởi Thunder Clap.
Nhảy Hand clap.
Nhảy Clap nè!
Nhảy Clap nè! Phải.
Trùi ui… thật là tuyệt vời clap clap clap~.