Examples of using Clapper in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thông tin người dùng, James Clapper, chỉ đạo tình báo của Hoa Kỳ nói năm 2016.
thông tin người dùng, James Clapper, chỉ đạo tình báo của Hoa Kỳ nói năm 2016.
Giám Ðốc DNI James Clapper, và có một sự đồng thuận mạnh mẽ giữa chúng tôi về mức độ
New York nói rằng nhân viên kiểm soát thư từ ở trụ sở 52nd Street dã nhận dạng được gói thư gởi cho ông Mr. Clapper cũng giống như các gói tình nghi phát hiện trong tuần này và họ" đã đóng băng nó tại chỗ".
Đầm lầy thủy triều khi phục hồi sẽ cung cấp môi trường sống quan trọng cho đường ray clapper California đang bị đe dọa và chuột thu hoạch đầm lầy muối.
Clapper đáp,“ Đúng vậy.”.
Dễ thôi, Clapper cười.
Clapper đến thăm Triều Tiên.
Không có", ông Clapper kiên định.
James Clapper, Giám đốc[…].
Tôi phải cẩn thận ở đây, ông Clapper nói.
Giám đốc Tình báo Quốc gia James Clapper nói.
Không, không, đó là công ty Clapper.
James Clapper đã dối trá ngay trước mặt Quốc hội.
James Clapper đã dối trá ngay trước mặt Quốc hội.
James Clapper đã dối trá ngay trước mặt Quốc hội.
James Clapper đã dối trá ngay trước mặt Quốc hội.
James Clapper đã dối trá ngay trước mặt Quốc hội.
James Clapper đã dối trá ngay trước mặt Quốc hội.
James Clapper đã dối trá ngay trước mặt Quốc hội.