Examples of using Classical in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Egypt ← 380 BC- 343 BC → Stele of Nectanebo I Thủ đô Sebennytos Ngôn ngữ Egyptian language Tôn giáo Ancient Egyptian Religion Chính quyền Absolute monarchy Giai đoạn lịch sử Classical antiquity• Deposition of Nefaarud II 380 BC• Conquests of Artaxerxes III 343 BC.
một thùng loa được ngăn cản bởi một lớp màng vải dày ở phía trước- nhất là khi nghe bản Avemaria trong album Audiophile Reference I Classical Music.
Nhưng đồng thời chúng cũng làm lu mờ một thực tế đáng chú ý hơn, đó là luật cải tổ y tế này tiêu biểu thêm một bước nữa trong cuộc hành trình lâu dài, chậm chạp, nhưng vững chắc, xa dần nhà nước tư bản phóng khoáng cổ điển( the classical liberal capitalist state) và hướng tới một phiên bản
is an American classical crossover là một nữ ca sĩ người Mỹ,
electronic, classical Nghề nghiệp Film composer,
Ông Chen là người đoạt giải Huy chương Vàng tại NTDTV' s 2007 International Chinese Classical Dance Competition,
cuốn Philosophy in Classical India( 2001) của Jonardon Ganeri,
Ông Chen là người đoạt giải Huy chương Vàng tại NTDTV' s 2007 International Chinese Classical Dance Competition,
Nhạc Trẻ Classical.
Nguồn: Classical FM.
Mình đang học classical.
Classical âm nhạc Fans.
Nguồn bài: Classical Problem.
Còn em ấy thích Classical.
Tôi cũng thích classical guitar.
Classical music đang chết?
Classical music đang chết?
X Lời bài hát Classical Gas.
Phân biệt Classic và Classical.
Cảm nhận: Classical Gas.