Examples of using Claude monet in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bất tử trong các tác phẩm của các nghệ sĩ như Claude Monet.
còn khám phá các lĩnh vực bất đồng có thể( ví dụ:“ Viết một cuộc đối thoại giữa Claude Monet và Jackson Pollock về bản chất
bởi những danh họa như Claude Monet hay Edgar Degas đều được truyền cảm hứng từ chủ đề,
diễn giải các lạt tranh nổi tiếng của họa sĩ trường phái ấn tượng Claude Monet.
miền Nam Hà Lan cùng với 6 tác phẩm lớn khác Pablo Picasso, Claude Monet, Henri Matisse
nghệ sĩ của các đầu 20th thế kỷ bao gồm Claude Monet, Pierre- Auguste Renoir,
Một mẫu kèm theo các tác phẩm nghệ thuật, từ Claude Monet đến Marc Quinn,
nước ngoài nổi tiếng quốc tế bao gồm Paul Delaroche và Claude Monet cũng như nổi tiếng Bức tranh khổ lớn của Jan Matejko Joanna Keyboardrc( xem một đoạn bên dưới).
John Singer Sargent và Claude Monet sử dụng.
John đây là Ca sĩ, và Claude Monet và nhiều người khác.[ 4][ 5].
Vườn của Claude Monet.
Vườn của Claude Monet.
Tranh của Claude Monet.
Tranh bài: Claude Monet.
Poppy Field của Claude Monet.
Poppy Field của Claude Monet.
Và Claude Monet.- Phải.
Đây là tranh của Claude Monet.
Claude Monet và trường phái ấn tượng.
Cây cầu nhật bản của Claude Monet.