Examples of using Clegg in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ảnh: Mike Clegg.
Nhạc sĩ Johnny Clegg.
Nhạc sĩ Johnny Clegg.
Nếu cô Clegg nói vậy.
Ảnh chụp bởi: Jon Clegg.
Phó thủ tướng Nick Clegg và vợ.
Nick Clegg, nguyên Phó Thủ tướng Anh.
Trường Nghệ thuật Manchester của Feilden Clegg Bradley Studios.
Trường Nghệ thuật Manchester của Feilden Clegg Bradley Studios.
Đại tướng Clegg, tôi là Tổng chỉ huy.
Đức Cha Duncan Clegg ở trên đầu danh sách.
Clegg đó. Ông ấy bắt em mày rồi.
Tướng quân Clegg, tôi mới là Tổng chỉ huy.
Facebook thuê cựu phó thủ tướng Anh Sir Nick Clegg.
Trường Nghệ thuật Manchester của Feilden Clegg Bradley Studios.
Cô Clegg, tôi sẵn sàng trả tiền cho cô.
Nhạc sĩ người Nam Phi Johnny Clegg là ai?
Tướng quân Clegg, tôi mới là Tổng chỉ huy.
Đặc vụ Clegg, đây là Đặc vụ Savage, FBI.
Tôi là Đại tướng Clegg, Tham mưu trưởng lục quân.