Examples of using Clem in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chủ sở hữu thực phẩm Ấn Độ phân biệt chủng tộc có tên là Clem( Zahn), mà trái mắt là bị rối loạn chức năng.
quốc tế”, theo Clem Miller, chiến lược gia đầu tư tại Wilmington Trust Investment Advisors.
Không, Clem.
Chúa ơi, Clem.
Clem, theo hắn.
Clem, đồ ngu.
Đi đi, Clem.
Clem?- Chúa ơi?
Tập trung đi Clem.
Đừng bỏ anh, Clem. Chúa ơi, Clem.
Clem?- Chúa ơi.
Tập trung đi Clem.
Nhanh lên, Clem.
Hãy cảm ơn Clem.
Đừng bỏ anh, Clem. Chúa ơi, Clem.
Clem, không sao chứ?
Clem, anh ổn chứ?
Tập trung đi Clem.
Hãy cảm ơn Clem.
Clem, em đi đâu?