Examples of using Cleve in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mack, Cleve, cùng cầu nguyện đi.
Ông làm sao mà đánh Cleve vậy hả?
Cleve Backster bắt đầu các thí nghiệm với cây Dracaena.
Cleve? Lần cuối tôi nghe,
bà mang tên Astrid Cleve von Euler.
Cleve Backster là một chuyên gia người Mỹ về phát hiện nói dối.
Cleve Backster là một chuyên gia người Mỹ về phát hiện nói dối.
Sự thật là Cleve và tôi không thể chỉ sống bằng tình yêu.
Sự thật là… Cleve và tôi không thể chỉ sống bằng tình yêu.
Cleve Backster đã bắt đầu thí nghiệm của ông với cây Huyết dụ( Dracaena).
Tôi có quyền trách Cleve vì muốn lấy một người vợ giàu sao?
Tôi nghe nói Cleve là một chuyên gia về váy phụ nữ. Coi chừng hắn.
Tôi nghe nói Cleve là một chuyên gia về váy phụ nữ. Coi chừng hắn.
Chanhkien. org Cleve Backster là một chuyên gia người Mỹ về phát hiện nói dối.
được viết bởi Cleve Moler.
Cô là chị cùng cha khác mẹ của Nicolai Cleve Broch và Christian Cleve Broch.
Per Teodor Cleve xác định didymium phải được tạo thành từ ít nhất hai yếu tố vào năm 1874.
Cleve Barry Moler là một nhà toán học
Sát nhân Cleve Foster yêu cầu một thùng đào đào lớn,
Long Cleve Reed& Little Harvey Hill,