Examples of using Clone in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hàng clone có nghĩa là gì?
Có ba hình thức phishing chính gồm clone phishing, spear phishing, và pharming.
Đồng chí này là clone, mình tin chắc thế.
Clone có thể teleport?
Sản phẩm clone là gì?
Bây giờ, hãy vào Clone> System Clone để khởi chạy tiến trình sao lưu.
Clone nghĩa là gì?
Clone dự án từ Github về Android Studio.
Làm thế nào clone một repository từ xa.
Được clone như thế nào.
Bạn biết Clone là gì ko?
Chúng ta biết ngươi không chết, chết đến cái kia là ngươi Clone thể.”.
Client class- Tạo mới object bằng cách gọi Prototype thực hiện clone chính nó.
Nhấn vào Select a disk to clone.
Có là hợp đạo đức không nếu clone con cừu?
Anh sẽ là clone.
Chắc bạn biết đây là nick clone của ai.
Client class- Tạo mới object bằng cách gọi Prototype thực hiện clone chính nó.
Anh sẽ là clone.
Prototype- Khai báo một interface cho việc clone chính nó.