Examples of using Cloverfield in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Monster( bắt chước Cloverfield) và Pirates of Treasure Island.
Star Trek, Cloverfield, Ratatouille, Up,
Hỏi Cloverfield ấy.
Cloverfield đây rồi, anh Shelby.
Cloverfield( 2008) của đạo diễn: Matt Reeves.
Cloverfield Lane"- 3 triệu USD.
Cloverfield( 2008) của đạo diễn: Matt Reeves.
Cloverfield( 2008) của đạo diễn: Matt Reeves.
Cloverfield( 2008) của đạo diễn: Matt Reeves.
Chủ nhật này ở Cloverfield, họ sẽ ra mắt chiếc Mustang mới.
Tôi nghĩ chúng xé mất trang đó rồi. Hỏi Cloverfield ấy.
Cloverfield Lane là bộ phim tiếp nối của tác phẩm Cloverfield ăn khách năm 2008.
Và 10 Cloverfield Lane còn hơn là một sự xứng đáng.
Cloverfield 3” là phim kinh dị được mong chờ nhất năm 2018.
Cloverfield Lane sẽ được chiếu vào ngày 11 tháng 3, 2016.
Cloverfield 3" là phim kinh dị được mong chờ nhất năm 2018.
Nữ diễn viên xuất sắc nhất: Mary Elizabeth Winstead- 10 Cloverfield Lane.
Cloverfield là một bộ phim quái vật thuộc thể loại kinh.
Cloverfield Lane sẽ được chiếu vào ngày 11 tháng 3, 2016.
Cloverfield Lane không hề giấu giếm sự thật là một phim nhỏ.