Examples of using Coates in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hiện thân của bộ truyện được viết bởi Ta- Nehisi Coates( với truyện tranh ăn theo do những người
theo John Coates, giảng dạy luật doanh nghiệp tại Đại học Harvard.
Trong một Nghiên cứu 2014 được công bố trong Tạp chí của Hiệp hội Hóa học Mỹ, Coates và các đồng nghiệp tại Cornell đã mô tả một loại vật liệu mới có cấu trúc bán nguyệt được làm từ nguyên liệu đường và có các tính chất tương tự như polyetylen, nhưng vẫn có khả năng phân hủy tốt hơn khi hết thời gian sử dụng.
Phil Coates, Giám đốc Trung tâm nghiên cứu liên ngành polymer tại Đại học Bradford
Đồng tác giả của dự luật, Thượng nghị sĩ Harry Coates, đã trình bày biện pháp này trong ủy ban.
Danh sách 1,000 người giầu nhất Vương Quốc Anh hàng năm của tờ Times đã nêu tên của các thành viên gia đình Coates- Ông bố
Đạo diễn: Joanna Coates.
Biên tập: Anne V. Coates.
Đạo diễn: Joanna Coates.
Sắp xếp bởi Dan Coates.
Tôi đến gặp Sally Coates.
Coates không dừng lại ở đó.
Biên tập: Anne V. Coates.
Biên tập- Ann V. Coates.
Nhà biên tập phim Anne V. Coates.
Chuyện gì thế, Coates?”.
Biên tập- Ann V. Coates.
Liz Coates làm ở nhà hàng Smith.
Coates, anh nói đúng. Nào.
Coates, Murphy, gác phiên đầu tiên.