COBRA in English translation

cobra
rắn hổ mang
hổ mang
mãng xà
con rắn
cobras
rắn hổ mang
hổ mang
mãng xà
con rắn

Examples of using Cobra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Rise Of Cobra” với doanh thu toàn cầu lên tới hơn 300 triệu USD, Paramount Pictures, Metro- Goldwyn- Mayer và Skydance.
the 2009 release“G.I. JOE: THE RISE OF COBRA,” which grossed more than $300 million worldwide, Paramount Pictures, Metro-Goldwyn-Mayer Studios.
Zussman trở lại nhiệm vụ trong thời gian cho Chiến dịch Cobra, nơi lực lượng Mỹ chiếm đẩy thành công để lấy lại thị trấn Marigny.
Zussman returns to duty in time for Operation Cobrawhere American forces successfully push to reclaim the town of Marigny.
Khai thác cơ giới hiện đại được thực hiện tại các mỏ Cobra và Somerset, nhưng chỉ có khoảng 5% sản phẩm có chất lượng tốt.
Modern mechanized mining is carried out at the Cobra and Somerset mines, but only about 5% of the product is of good quality.
Cobra Tag bộ cảm biến được gắn vào chìa khóa,
A Cobra Tag™ sensor is attached to your keys, purse, computer bag,
Cobra Tag bộ cảm biến được gắn vào chìa khóa,
Attach the Cobra Tag sensor to your keys, purse, computer bag, or any other item
Các CXR925, CXR825, và CXR725 sẽ vẫn là một phần của dòng sản phẩm Cobra cho năm 2013.
The CXR925, CXR825, and CXR725 are going to remain a part of Cobra's lineup for 2013.
Nhưng giống như mọi thứ khác trên thế giới này, chiếc xe Cobra không đáng để chúng ta sống chết vì nó.
But a Cobra, like everything else in this world, isn't worth living for.
thủ đô khác nếu các quốc gia đó không đầu hàng Cobra.
threatens to destroy other capitals if the countries don't submit to Cobra.
Miyagi từ chối, thay vì đồng ý ông đi cùng Daniel đến võ đường Cobra Kai để giải quyết xung đột.
Mr. Miyagi initially refuses, but agrees to go with Daniel to the Cobra Kai dojo and attempt to resolve the conflict.
Sau một cuộc họp Cobra chủ trì của Thủ tướng Anh,
Following a Cobra meeting chaired by the British Prime Minister,
Trong rừng rậm, những chiếc Cobra nhầm tiểu đoàn 3/ 187 Mỹ với một đơn vị Quân GPMNVN
In the heavy jungle, the Cobras mistook the 3/187th battalion command post on the LZ for a PAVN unit
Theo thông báo mới này, Hidden Cobra( tên mã của chính phủ Mỹ cho Lazarus)
According to this new alert, Hidden Cobra(the US government's code name for Lazarus) has been conducting“FASTCash”
Shelby Cobra 427 và Mustang Boss 429" lawman"( một trong hai chiếc xe được sử dụng trong chiến tranh Việt Nam để giải trí của quân đội Hoa Kỳ).
over 25 vintage cars, including a Plymouth Hemi Cuda Convertible, Shelby Cobra 427, and a Mustang Boss 429"Lawman"(one of the two cars used in the Vietnam War to entertain the U.S. Army).
org Cobra mô tả nó là một lỗ hổng“ rất đáng sợ” và Theymos của Bitcointalk coi đó là“ lỗi tồi tệ nhất kể từ năm 2010.”.
org creator Cobra describing it as“very scary” and Bitcointalk's Theymos considering it the“worst bug since 2010.”.
Nhiều năm sau khi một khối căn hộ mới được xây dựng trên mặt đất, Nin, chủ tòa nhà đã phải đối mặt với các vấn đề kinh hoàng khi hàng trăm địa ngục cong Cobra trên giết chết mọi người đang sống trong căn hộ xuất hiện.
Years later when a new apartment block was built on the ground, Nin, the buildings owner has to face the horrifying matter when hundreds of Cobra hell bent on killing every living person in the apartment appear.
Thủ tướng Anh David Cameron đưa ra tuyên bố sau khi chủ trì cuộc họp của Ủy ban khẩn cấp Cobra về tình hình lũ lụt đang gây ra sự hỗn loạn trong suốt thời gian sau kỳ nghỉ Giáng sinh.
Prime Minister David Cameron said he hosted a conference call of the COBRA emergency committee on the floods which caused chaos for families during the Christmas holiday season.
Thủ tướng Anh David Cameron đưa ra tuyên bố sau khi chủ trì cuộc họp của Ủy ban khẩn cấp Cobra về tình hình lũ lụt đang gây ra sự hỗn loạn trong suốt thời gian sau kỳ nghỉ Giáng sinh.
Prime Minister David Cameron made the announcement after hosting a conference call of the emergency COBRA committee on the floods, which have caused chaos during the post-Christmas holiday period.
Joe Retaliation- Biệt đội G. I. Joe: Báo thù là sự tiếp nối thành công của bom tấn năm 2009 G. I. JOE: The Rise Of Cobra với doanh thu toàn cầu lên tới hơn 300 triệu đô la.
Joe: Retaliation is the sequal to the 2009 release of G.I. JOE: RISE OF THE COBRA, which grossed over $300M worldwide.
Tôi không có vô lí đến mức sử dụng một đòn cobra twist[ 13] lên anh khi anh kiệt sức đến thế, vậy nên đành để dành lúc khác vậy.”.
I'm not so unprincipled that I would use a cobra twist on you when you're so exhausted, so I will have to give you a rain check.”.
Nhiều người ủng hộ core rất hoài nghi về những lời của Cobra gần đây, vì dường như ông không ủng hộ cuộc chiến tư tưởng của họ như ông đã làm trong quá khứ.
Many Core supporters are very skeptical of Cobra's words lately, as he doesn't seem to be supporting their ideological battle as he did in the past.
Results: 1008, Time: 0.0293

Top dictionary queries

Vietnamese - English