Examples of using Cochran in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Luật sư Johnnie Cochran.
Bài hát của Eddie Cochran.
Ah! Có Ông Cochran ngay.
Ah! Có Ông Cochran ngay!
Ông Cochran sẽ đến đây ngay.
Nó vừa hoặt động… Cochran.
Tác giả Molly Cochran và Warren Murphy.
Tác giả Molly Cochran và Warren Murphy.
Sáng tác bởi Eddie Cochran; Jerry Capehart.
Ông có biết gì về Cochran không?
Kelly Cochran và Jason Cochran trong ngày cưới.
Viết bởi Tiến sĩ Mark William Cochran.
Tại sao? Tại sao, Cochran?
Ông Cochran, ông đâu có điện thoại.
Tại sao, ông Cochran, dĩ nhiên rồi.
Tác giả Molly Cochran và Warren Murphy.
đây là Johnnie Cochran.
Sáng tác bởi Eddie Cochran; Jerry Capehart.
Nào, tôi đang bắt chước Eddie Cochran.
Ông Cochran, rất vui gặp được ông.