Examples of using Colfax in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tất cả chỉ cách nhau có vài dặm: Colfax, Washington( xưa nhất),
Trước đây 25 năm, tương lai Colfax đầy xán lạn khi làm luật sư cho một tổ hợp,
Tập đoàn ESAB thuộc sở hữu của COLFAX CORPORATION.
Tập đoàn ESAB thuộc sở hữu của COLFAX CORPORATION.
Sĩ quan Ed Colfax.
Colfax nói đúng.
Có lẽ Colfax đúng.
Các khách sạn ở Colfax.
Chào? Sĩ quan Colfax?
Hắn lại liếc nhìn Thomas Colfax.
Chào? Sĩ quan Colfax?
Các khách sạn ở Colfax.
Thomas Colfax là địch thủ.
Thomas Colfax không thích điều này.
Cô Colfax ấy mà.”.
Tên tôi là Thomas Colfax.
Này, sĩ quan Colfax- Ed.
Suốt hai tiếng tiếp theo Thomas Colfax nói.
Nick biết rằng Colfax nói đúng sự thật.
Sĩ quan Colfax?