Examples of using Collaborative in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chủ tịch của Balanced Scorecard Collaborative.
Vậy thì thế nào là collaborative filtering, và cách nó vận hành ra sao?
Vậy thì thế nào là collaborative filtering, và cách nó vận hành ra sao?
Các ứng dụng của collaborative filtering thường liên quan đến các tập dữ liệu lớn.
Chúng ta cũng cần phải làm rõ collaborative consumption hay collaborative economy là gì?
Trung tâm thương mại đã được chuyển đổi với chi phí 7 triệu$ do Northeast Collaborative Architects.
Viên đá được sử dụng xuyên suốt từ Concrete Collaborative, và nó cũng được sử dụng trong Getty.
Collaborative Filtering model: Nó sẽ phân
The Architects Collaborative, một hãng kiến trúc được Walter Gropius thành lập tại năm 1945 tại Cambridge, Mỹ.
Collaborative Filtering: Gợi ý các items dựa trên sự tương quan( similarity) giữa các users và/ hoặc items.
Công ty đã thu hút tới 30 triệu USD đầu tư từ Khosla Ventures, Collaborative Fund, và Horizons Ventures.
theo The California Healthy Nail Salon Collaborative.
hướng tiếp cận Collaborative Poisson Factorization.
Có video, memes, vloggers và thậm chí là một chương trình truyền thông xã hội được tài trợ bởi Clever Girls Collaborative.
Evocal Defense Collaborative( EDC) cung cấp trợ giúp pháp lý cho những người đang trong quá trình tố tụng trục xuất tại San Francisco.
Bản nghiên cứu được đại học UCLA thực hiện qua sự phối hợp với Liên Hiệp Ngành Móng Tay Lành Mạnh( California Healthy Nail Salon Collaborative).
Analytical CRM và Collaborative CRM.
cho Ben Thompson và Architects Collaborative( văn phòng của kiến trúc sư Gropius).
Theo phúc trình năm 2015 từ SRO Families United Collaborative, nhiều gia đình sống trong SROs tại San Francisco đã gia tăng 55% từ năm 2001 tới 2014.
chứng nhận và Collaborative Projects.