Examples of using Collateral in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Còn lại chỉ là collateral damages.
Chieu nay' gọi là collateral damage.
Collateral Beauty( Vẻ đẹp cuộc sống).
Giống như" Collateral Murder", WikiLeaks nổi tiếng.
Kỷ niệm 10 năm sự kiện Collateral Murder.
Động mạch bên trụ dưới( inferior ulnar collateral artery).
Toàn bộ dàn diễn viên danh tiếng/ Collateral Beauty.
Toàn bộ diễn viên trong Once Respected Actors/ Collateral Beauty.
Tổn thương dây chằng bên chày( Medial collateral ligament).
Thăng hoa cảm xúc cùng Will Smith trong Collateral Beauty.
Collateral thiệt hại, mặc dù, cos tôi đã nhận chim quá.
Toàn bộ dàn diễn viên từng được kính trọng trong Collateral Beauty.
Trong trường hợp này,“ Collateral Damage” là điều không thể tránh khỏi.
Trong trường hợp này,“ Collateral Damage” là điều không thể tránh khỏi.
Ánh mắt biết nói” của Will Smith trong" Collateral Beauty".
Chẳng hạn như" Collateral Murder", WikiLeaks nổi tiếng là nhờ cái này.
Ánh mắt biết nói” của Will Smith trong" Collateral Beauty".
Collateral 6 tháng 8 năm 2004( đồng sản xuất cùng Paramount Pictures).
Collateral Beauty”- Thông điệp về tình yêu, thời gian và cái chết.
Collateral Beauty”- Thông điệp về tình yêu, thời gian và cái chết.