Examples of using Collette in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phim Của Toni Collette.
Nhạc sĩ: Buddy Collette.
Hình ảnh của Toni Collette.
Một người phụ nữ tên Francoise Collette.
Toni Collette- Giác quan thứ sáu trong vai Lynn Sear.
Mẹ của ông, Collette McAllister( 1931- 2008) là tiếng Anh.
Nhưng Collette không đắm mình trong màn trình diễn buồn bã sầu thảm;
Lynn( Toni Collette).
Hôn nhân năm 1971 của mình để Collette McArdle sản xuất ba trẻ em.
Collette và Scott Stohler có trong tay một thứ như là công việc trong mơ.
Davis, King và các nữ diễn viên đang nổi lên như Toni Collette và Taraji P.
Toni Collette và Tracy Letts.
Cha mẹ cô là Michael và Collette, và em gái của cô được đặt tên là Sloane.
Toni Collette sẽ đóng chính cùng Anna Kendrick trong bộ phim khoa học viễn tưởng kịch tính Stowaway.
Collette cho biết khi đang trong hành trình thì" phần lớn thời gian là dùng để quay hình.
Tên cụ thể của nó sau đó được đổi thành scombrus bởi BB Collette và CE Nauen vào năm 1983.
Nó được đạo diễn rất đẹp, và dàn diễn viên bao gồm Toni Collette và Kaitlyn Dever thật tuyệt vời.
John Malkovich và Toni Collette.
Collette( lồng tiếng bởi Danica McKellar);
Toni Collette, United States of Tara.