Examples of using Collier in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cộng đồng nông thôn của quận Collier, Florida bao gồm Golden Gate Estates,
Là Mẹ Bề trên, de Laresle chống lại sự kiểm soát trật tự của những người kế vị Collier với tư cách là giám mục của Giáo phận bàng giáo La Mã Port- Louis.[
SĨ QUAN SEAN COLLIER 1986- 2013.
Tên thời con gái của mẹ anh là COLLIER.
Thám tử Collier.
Trung sĩ Collier?
Trung sĩ Collier?
Thám tử Collier đây.
Thưa ngài, là Collier.
Viên cảnh sát Sean Collier.
Tác giả: Sabrina Collier.
Viên cảnh sát Sean Collier.
Lady Godiva; tranh của John Collier.
Thảo luận: Jacob Collier.
Collier!- 20 giây nữa!
Thưa ngài, đó là Collier.
Winn Collier| Tháng Mười 11.
Tôi là thám tử Collier.
Thảo luận: Jacob Collier.
Jacob Collier tại nhạc hội Moers Festival 2016.