Examples of using Color in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thiết lập Color Burn cho nó với Opacity 50%.
Color Me Badd.
Background- color: FF9500;-
Màu Của Màn Đêm( Color of Night)( 1994).
Mỗi hoc sinh tham gia“ Color Run” vào thu' nam, ngày 26 tháng 3 năm 2020.
Color: white;/* thay đổi màu chữ*/.
Color sự kiện.
Bài Hát Color Me Badd.
Tạo Color Balance Adjustment Layer
Sử dụng Color Balance Adjustment Layer để tăng màu đỏ cho hoa sen.
Color Nhà Máy.
Thực hiện một Color Balance adjustment layer
Thay đổi Blend Mode thành Color Burn với 30%.
Thay đổi blending mode là Color.
Sử dụng phương pháp color blocking.
Thay đổi blending mode là Color.
đặt Blending Mode thành Color.
Mình thích nhất son 3CE Lip Color.
Hãy tiếp tục với color theme.
Chúng có thể có 1 màu, bi- color, hoặc tri- color.