Examples of using Combo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi muốn mua combo khác.
Kèm theo việc thất bại trong combo.
Nên không cần Combo.
Nó gọi là thẻ Combo.
Các chi phí khác không bao gồm trong combo.
Cho bọn tôi combo.
Em không nghĩ là Woody sẽ ở lại vì Combo.
Lưu ý: bạn cần tạo sản phẩm thuộc Combo trước khi tạo Combo.
Khi bạn click vào Thêm sản phẩm, cửa sổ combo sẽ được mở.
Nhiều combo!
Chỉ còn 20 Combo.
Chúng tôi đã không quên về combo và di chuyển liên kết,
Dưới đây là một số combo dấu hiệu astro sẽ kết thúc trong hôn nhân,
Một combo" toy box pack" của hai nhân vật với đĩa tùy biến Sugar Rush cũng được phát hành ngày 1 tháng 4 năm 2014 trên Disney Store.
Combo 3 giường thay vì để chúng riêng biệt sẽ giúp bạn tiết kiệm được không gian và làm cho căn phòng thêm phong cách.
Ngoài ra Sun World Danang Wonders còn áp dụng combo vé xem lễ hội
Một điều đang lưu ý là công ty hiện đang cung cấp combo gồm Echo Plus
Ngoài ra còn có một số combo, nhiều trong số đó là duy nhất cho phong cách saber đã chọn.
Một điều đang lưu ý là công ty hiện đang cung cấp combo gồm Echo Plus và bóng đèn Philips Hue với giá 149.99$.
Combo” tóc vàng và mắt màu xanh nước biển xuất hiện ở người da trắng được cho là đã tiến hóa từ các bộ lạc Bắc Âu từ khoảng 11.000 năm trước.