Examples of using Commands in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Câu lệnh( xem-- commands).
Bạn chọn Show tabs and commands.
Sự khác nhau giữa Internal và External Commands.
Một chuỗi những commands là một test script.
Tương tác với trang web sử dụng Javascript commands.
chọn More Commands.
Translate data và commands giữa các hệ thống con;
chọn More Commands.
Có ba loại khác nhau trong Selenium IDE commands.
Để chọn nhiều lệnh hơn, hãy chọn More Commands.
Sự khác nhau giữa Internal và External Commands.
Xóa dữ liệu trong bảng sql commands and syntax.
Cấu hình để debugging Drush commands với Xdebug và PHPStorm.
Giải thích cách sử dụng DataSet, Commands và Connections.
Tính năng độc đáo của Vivaldi là“ Quick Commands.”.
Wikibooks có một quyển sách tựa đề Guide to Windows commands.
Dưới đây là video giải thích về cuộc tấn công Light Commands.
Lệnh này sẽ tạo ra một command class trong app/ Console/ Commands.
Php là nơi để bạn định nghĩa tất cả các Closure based console commands.
Commands là, một sự thay thế có tính hướng đối tượng, cho clallbacks.