Examples of using Commodities in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông cũng là người tạo ra Rogers International Commodities Index( RICI).
Ông cũng là người tạo ra Rogers International Commodities Index( RICI).
Các nhà phân tích tại JP Morgan Commodities Research cũng lạc quan về tương lai.
Cũng trong năm này, Gann viết cuốn sách“ How to Make Profits in Commodities”.
Cũng trong năm này, Gann viết cuốn sách“ How to Make Profits in Commodities”.
Nhưng em nghĩ giá commodities phục hồi nhanh hơn cả nền kinh tế.
Sau đây là dự báo giá dầu của hai công ty Westbeck và Commodities World Capital trước đây.
Về lĩnh vực mỏ và khai khoáng, đại diện Elcom đã làm việc với công ty Element Commodities.
Keltner, người đầu tiên mô tả chỉ số này trong cuốn sách“ How to Make Money in Commodities xuất bản năm 1960.
Lucky Commodities mua bán và tích trữ than đá từ thị trường quốc tế để cung cấp cho khách hàng ở Pakistan.
Sự trả thù của" Old Chính trị' Kinh tế” Hàng hóa( Nghiên cứu Goldman Sachs Commodities), Tháng 14, 2008.
Sử dụng công nghệ của OST, Block Commodities sẽ xây dựng một hệ sinh thái bao gồm nhiều đối tác thương mại điện tử.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh( Retail of other new commodities in specialized stores).
CFD, Commodities, Indices, ETF.
Gann cập nhật và tái bản cuốn“ How to Make Profits in Commodities”, bỏ tên và ảnh của con trai mình trong cuốn sách ra.
Gia đình Louis Dreyfus sở hữu gần 80% Tập đoàn Louis Dreyfus Commodities và 20% còn lại được sở hữu bởi các nhân viên.
Thống kê phổ biến của Golman Sachs Commodities Index đã thu hút 260 tỉ đầu tư vào năm ngoái, so với 13 tỉ trong 5 năm trước đó.
một đối tác tại MD Commodities có trụ sở tại Chicago nói.
Và công ty Element Commodities là một trong những doanh nghiệp được ghi nhận,
Kishore Narne- Phó giám đốc công ty môi giới Motilal Oswal Commodities Broker, nói.