Examples of using Commodity in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
quan quản lý như Ủy ban Commodity Futures Trading( CFTC),
quan quản lý như Ủy ban Commodity Futures Trading( CFTC),
các kim loại quý khác được giao dịch trên Commodity Exchange, Inc.( COMEX).
National Commodity và trao đổi phái sinh( NCDEX) và Sàn giao dịch hạt Tokyo( TGE).
USGS Mineral Commodity Summary, Viện Vật liệu Tối Yếu, TMR Dự án cao cấp cho Kim Loại Hiếm.
quan quản lý như Ủy ban Commodity Futures Trading( CFTC),
Thực vậy, khi bitcoin mất vài tháng để nhận được chứng nhận đầu tiên từ“ Commodity and Futures Trading Commisssion( CFTC)” về những quy định cho bitcoin thì công ty của
Cổ& Commodity Trading.
Nghĩa của từ: commodity.
Giới thiệu- Commodity Logistics.
Commodity: tẩy trắng bông găng tay.
Thép không gỉ 4mm d còng Commodity.
Chỉ báo CCI( Commodity Channel Index) là gì?
Chỉ số Commodity Channel Index( CCI) là gì?
Than đá, khoáng sản& quặng sắt- Commodity Inspections.
Commodity Channel Index( CCI) được phát triển bởi Donald Lambert.
COMEX( Commodity Exchange Inc.),
COMEX( Commodity Exchange Inc.),
Vàng và commodity tăn chỉ là vấn đề thời gian.
Bạn đang ở đây: Trang chủ/ người trao đổi Tùy chọn Current/ Cổ& Commodity Trading.