Examples of using Commodus in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hoàng đế Commodus.
Tôi sẽ giết Commodus.
Commodus không thể cai trị.
Commodus Nhân từ!
Commodus theo kiểu Hercules.
Hoàng đế La Mã Commodus.
Hoàng đế Commodus- Gladiator.
Commodus, hãy uống thuốc bổ.
Tất cả những gì con muốn Commodus.
Commodus, Con đã nói quá.
Vậy hãy bảo ông ta giết Commodus!
Tất cả những gì con muốn Commodus.
Commodus sẽ chấp nhận quyết định của ta.
Commodus không là người có đạo đức.
Tất cả những gì con muốn Commodus.
Con đã nói quá. Commodus.
Ông giúp Commodus củng cố quyền lực của mình.
Tất cả những gì con muốn Commodus.
Ông giúp Commodus củng cố quyền lực của mình.
Con trai duy nhất của ông, Commodus.