Examples of using Communities in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2015. ↑“ Ancestry Map of Cuban Communities”.
Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2007. ↑“ Ancestry Map of Colombian Communities”.
Chính phủ Obama muốn triển khai Secure Communities khắp nước từ nay đến năm 2013.
Bolton Clarke Retirement Living Communities được tạo ra
Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2007. ↑“ Ancestry Map of Venezuelan Communities”.
Chính phủ Obama muốn triển khai Secure Communities khắp nước từ nay đến năm 2013.
Sites, Communities, Content, Search, Composites.
trong thể loại Digital Communities.
Viber 10 bao gồm Hidden- number Chats trong Communities- một cách kết bạn chung đam mê mới
Front Door Communities có trụ sở tại trung tâm thành phố San Jose và phục vụ những người vô gia cư.
Hiện tại chúng tôi có 24 Residential Aged Care Communities tọa lạc ở khắp Queensland và Northern New South Wales.
Kris Jensen là Chủ tịch của Regenerative Communities Collective, một nhà tư vấn thiết kế chuyên về thiết kế tái tạo.
Những gì còn lại của HISG được đồng sự của Hiramine là Michael McCausland biến thành Tổ chức Sustainable Communities Worldwide.
Coastal Communities Consulting, Inc.( CCC)
Năm 2000, Brookdale Living Communities, Inc. được mua lại bởi Fortress Real Estate Investments sau khi được chào giá ở mức hợp lý.
Họ xăm nó ngay trên sân khấu trong buổi biểu diễn tại Lifestyle Communities Pavilion ở quê nhà vào ngày 26 tháng 4 năm 2013.
Năm 1997, tập đoàn Prime đã đứng ra tổ chức công khai giao dịch cho hai công ty bất động sản Brookdale Living Communities, Inc.
Blogging communities and directories: có một số nơi dành cho các blog liên kết
Hơn 10.000 nhân viên đã hoàn thành chương trình Social Media& Communities University để trở thành những người ủng hộ thương hiệu trực tuyến.
đây là lý do chúng tôi cho ra Viber Communities.