Examples of using Como in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Radio Como Yo, Consultando con Ana Simó,
Bergamo, Como và Valsesia, con cùng chúng trú ẩn trên đồi Núi Trọc,
Sau khi phát hành đoạn Video của Girls' Generation Tiffany cho dự án hợp tác giữa 2 ông lớn là SM Entertainment và 10 Corso Como-" Seoul Melody" vào ngày 23 vừa qua thì hôm nay," W Korea" đã phát hành các đoạn Video còn lại của TaeYeon, Yuri và SeoHyun.
Tại nhà máy Rubelli ở Cucciago thuộc tỉnh Como, trước đây là nhà máy Zanchi thế kỷ XIX,
một tổ chức nhỏ ở tỉnh Como( Ý), đã hiến một
Năm 1472, các nhà hàng hải Bồ Đào Nha đến vùng cửa sông Como và đặt tên là“ Rio de Gabao", nghĩa là sông Gabon, về sau được dùng đặt tên nước.
Campione d' Italia( Comasco: Campiùn[ kãˈpjũː]) là một comune của tỉnh Como thuộc vùng Lombardia của Ý
Thị trấn Como, gần Cernobbio, là nơi có những tòa nhà
tỉnh Como, và bị trục xuất sau vài tuần tới Auschwitz,
hãy đến Como hoặc Menaggio; để yên tĩnh
Các khóa học mới Học viện Thiết kế thời trang, phù hợp với các hệ thống sản xuất trong khu vực Como, tốt nhất đại diện cho sự xuất sắc mà phát triển mạnh ở huyện này.
Studio ở Como chuyên về nội thất xe trong tương lai, chủ yếu là do vị trí của nó trong vùng tam giác nổi tiếng giữa các thành phố Como, Milan và Turin.
Studio ở Como chuyên về nội thất xe trong tương lai, chủ yếu là do vị trí của nó trong vùng tam giác nổi tiếng giữa các thành phố Como, Milan và Turin.
thành phố miền bắc Como.
Các công trình dao Coltellerie Sanelli đã được thành lập vào năm 1864 tại Premana, một ngôi làng nằm trong vùng núi gần hồ Como nổi tiếng với sản xuất công cụ lưỡi dao hàng đầu trên thế giới.
Khu bảo tồn và Sở thú Como, St. Paul,
nằm ở Tam giác Como, Milano và Turin.
một cuộc thi nổi tiếng dành cho những chiếc xe cổ điển được tổ chức tại Como, Ý.
Album này chứa các phiên bản mới của các bản hit của cô như" Se Como Duele"," Salvame" và" A Quien",
Guy Mitchell, Perry Como, Patti Page