Examples of using Compare in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tháng trước, Bitcoin. com đưa ra báo cáo về Charles Hayter, là giám đốc điều hành và là người sáng lập công ty phân tích dữ liệu cryptocurrency Crypto Compare cho rằng: Giá bitcoin ở Châu Á đang tăng lên.
Các nhà nghiên cứu đến từ hệ thống so sánh giá năng lượng Power Compare của Anh đã phát hiện ra rằng tổng lượng điện cần thiết cho việc đào Bitcoin- quá trình tính toán của các giao dịch trên blockchain- giờ đây tiêu thụ nhiều hơn của 159 quốc gia riêng lẻ.
Các nhà nghiên cứu đến từ hệ thống so sánh giá năng lượng Power Compare của Anh đã phát hiện ra rằng tổng lượng điện cần thiết cho việc đào Bitcoin- quá trình tính toán của các giao dịch trên blockchain- giờ đây tiêu thụ nhiều hơn của 159 quốc gia riêng lẻ.
Compare the Market, một website so
File Compare và đặc biệt là Super Hatch, tính năng này cho phép bạn
Stainless thép là bề mặt không thấm nước cống nhanh through. Compare nước với một số hợp kim nghèo cống nó là một cống thoát nước an toàn….
Nếu ta ánh xạ compare, vốn có kiểu( Ord a)=> a-> a-> Ordering, lên một danh sách các kí tự thì sẽ nhận được một danh sách các hàm có kiểu Char-> Ordering, vì hàm compare được áp dụng từng phần với các kí tự trong danh sách.
vinh dự hát bài‘ shall I compare thee' của W. Shakespeare,
Phân biệt COMPARE TO và COMPARE WITH.
Trường Compare.
Thông qua compare.
Cửa sổ“ Compare.
Compare Nhật Bản with.
Phân biệt‘ compare to'&‘ compare with'.
Phân biệt“ Compare to” và” Compare with”.
Sự kiện Live Beyond Compare.
Compare to Thương hiệu khác.
Cha đỡ đầu Il compare.
Tuyệt Đẳng: Beyond compare.
Sử dụng Beyond Compare.