Examples of using Complementary in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí BMC Complementary and Alternative.
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí BMC Complementary and Alternative.
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí BMC Complementary and Alternative.
Một số khác dùng công nghệ CMOS( Complementary Metal Oxide Semiconductor).
Theo công bố trên Journal of Alternative and Complementary Medicine năm 2009.
Xuất cho IEEE một chuẩn được gọi là Complementary Code Keying( CCK).
Monochromatic và Complementary.
Kết quả này đã được công bố trên trang BMC Complementary and Alternative Medicine.
Những kết quả nghiên cứu được đăng trên Journal of Alternative and Complementary Medicine.
Những kết quả nghiên cứu được đăng trên Journal of Alternative and Complementary Medicine.
Cảm biến CMOS( complementary metal oxide semiconductor) là một loại cảm biến khác.
Những phát hiện của họ được đăng trên trên The Journal of Alternative and Complementary Medicine.
Những phát hiện của họ được đăng trên trên The Journal of Alternative and Complementary Medicine.
Những phát hiện của họ được đăng trên trên The Journal of Alternative and Complementary Medicine.
Phát hiện này được công bố trên tuần báo BMC Complementary và Alternative Medicine vào tháng 8.
Sau khi chọn màu, bạn có thể click vào menu thả xuống trong cửa sổ Kuler và chọn Complementary.
Bạn đã nghe nói về màu bù( complementary color), còn các yếu tố thiết kế bù thì sao?
Đó là một gợi ý từ một nghiên cứu công bố trong BMC Complementary and Alternative Medicine vào năm 2011.
tên đầy đủ là Complementary Metal Oxide Semi- Conductor.
Thông tin về các sản phẩm từ thảo dược được cung cấp trên trang National Center for Complementary and Integrative Health.