Examples of using Complexity in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trang chủ Complexity Gaming.
Định luật 2: Increasing Complexity.
Rượu vang ngon với High complexity.
thời gian complexity.
thời gian complexity.
thời gian complexity.
Bảng A gồm: Team Liquid, compLexity, Wings Gaming và chủ nhà Mineski.
Đội CompLexity giành chức vô địch thế giới Call of Duty 2014.
Password must meet complexity requirements: Quyết định độ phức tạp của mật khẩu.
Dota 2 Team Freedom đánh bại compLexity Gaming để giành chiến thắng Dota 2 BEAT Invitational.
Semi- infinite programming Bài toán quyết định Bài toán tìm kiếm Counting problem( complexity) Function problem.
Theo Observatory of Economic Complexity, Campuchia là nền kinh tế xuất khẩu đứng thứ 74 trên thế giới.
Đầu những năm 2000, CompLexity được xem là một trong những team Counter Strike mạnh nhất tại Mỹ.
Cuốn sách rất nổi tiếng của ông có tên“ Domain- Driven Design: Tackling Complexity in the Heart of Software“.
và communication complexity.
Theo báo cáo của Observatory Economic Complexity( OEC), tổng giá trị tóc xuất khẩu toàn cầu năm 2017 là 126 triệu USD.
6.841/ 18.405 J Advanced Complexity Theory: Bài 6:
Uncertainty, Complexity and Ambiguity- Biến động,
Càng nhiều màu sắc và ánh sáng hiển thị trên trang web( visual complexity), mắt càng phải hoạt động nhiều hơn để gửi thông tin tới não.
Càng nhiều màu sắc và ánh sáng hiển thị trên trang web( visual complexity), mắt càng phải hoạt động nhiều hơn để gửi thông tin tới não.