Examples of using Compression in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng quan MCE5, động cơ 1er trong VCR thế giới( Variable Rate Compression) phải được trên con đường công nghiệp Các MCE5 là một động cơ đốt trong
bao gồm công nghệ nén video lossless- DSC( Display Stream Compression), công nghệ sửa lỗi chuyển tiếp- FEC( Forward Error Correction), truyền nội dung HDR và nhiều tính năng khác nữa.
animation, compression, v. v mà chúng ta đã có thể xem trong asm. js hiện nay)
sử dụng hệ thống Delta Load Compression của chúng tôi mà chúng mang vào trong thời hiện tại Nhiều gói hàng của chúng tôi và thắt lưng cổ điển.
ELBOW COMPRESSION- Tay áo giúp hỗ trợ và giằng các khớp
Compression không gian.
Compression Xem tất cả.
Vậy Compression là gì?
Compression kháng và shockproof.
Compression là gì?
Định dạng H. 264 Compression.
Compression là gì?
Nghĩa của từ: compression.
Zip+ Compression là gì?
Định dạng H. 264 Compression.
Loại định dạng Audio compression format.
Vậy Compression là gì?
Caching trình duyệt và Enable Compression.
Lợi thế của video compression.
Định dạng H. 264 Compression.