Examples of using Compute in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Google đã gia nhập dự án Open Compute Project của Facebook.
Google đã gia nhập dự án Open Compute Project của Facebook.
Raspberry Pi phát hành Compute Module 3 có giá từ 25$.
Raspberry Pi phát hành Compute Module 3 có giá từ 25$.
Phiên bản đầu tiên của cấu hình Google Compute Engine cũng được cung cấp.
Route controller hiện chỉ đáp ứng được cho các Google Compute Engine cluster.
Từ“ computer” xuất phát từ từ“ compute” có nghĩa là tính toán.
Sự khác biệt giữa Google App Engine và Google Compute Engine là gì?
Hình 1 cho thấy một ví dụ Apache Ignite Compute Grid với hai máy chủ.
Các bạn vào mục Compute Engine=> VM instances=> create.
Intel Compute Stick CS125 máy tính với Windows 10 cho ít hơn$ 130.
PaaS có các nhà cung cấp như là Elastic Compute Cloud( EC2) của Amazon.
Yee phát triển bằng cách sử dụng cụm máy ảo Google Compute Engine.
Google Compute Engine bây giờ có chi phí trung bình ít hơn 32%.
Từ“ computer” xuất phát từ từ“ compute” có nghĩa là tính toán.
Amazon sử dụng Xen cho các dịch vụ Elastic Compute Cloud( EC2) của nó.
Google Container Engine và Google Compute Engine.
Sự khác biệt giữa Google App Engine và Google Compute Engine là gì?
Facebook là ví dụ hàng đầu về việc này với Dự án Open Compute Project( OCP).
Amazon Web Services và Google Compute Engine cũng đã cung cấp dịch vụ thanh toán cho mỗi giây.