Examples of using Concha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
với các vũ công Gaby Concha và Rosa Celis.[
Tướng Macedo de la Concha, và một đại diện ngoại giao của Ariel Sharon bay sang Mexico City vì mục đích nầy.
Armando Manzanero, Concha Valdes Miranda,
TAGru concha mẹ.
Vịnh La Concha.
Mày là Concha?
Concha, ơn Chúa!
Mày là Concha?
Bãi biển La Concha.
Concha bullosa là gì?
Vậy concha bullosa là gì?
Phố đi dạo La Concha.
Đối với Concha, bạn đây.
Concha, cô chả giúp gì cả.
Bãi biển El Cotillo và La Concha.
Tôi thành thật chia buồn, Dona Concha.
Không rõ nguyên nhân chính xác gây ra concha bullosa.
Giá phòng tại Crowne Plaza La Concha Key West.
Chúng sẽ là kết cục của tôi, Concha.